DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP THCS - NĂM HỌC 2012 - 2013
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THỊ XÃ BÌNH LONG | |||||||||||
TRƯỜNG PHỔ THÔNG DTNT BÌNH LONG | DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP THCS - NĂM HỌC 2012 - 2013 | ||||||||||
| | | |||||||||
Stt | Họ và Tên | Ngày tháng | Nơi sinh | Giới | Dân tộc | Hs trường | Năm TN | XLTN | Hình thức | Ghi chú | |
001 | ĐIỂU THỊ LÊ A | 06/09/1996 | Bình Phước | Nữ | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Trung bình | Chính quy | | |
002 | ĐIỂU THỊ KIỀU ANH | 22/07/1998 | Bình Phước | Nữ | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Trung bình | Chính quy | | |
003 | LÂM THỊ KIM ANH | 09/03/1998 | Bình Phước | Nữ | Tà Mun | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
004 | HOÀNG THỊ CẢNH | 19/12/1998 | Bình Phước | Nữ | Nùng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
005 | THỊ DUYÊN | 27/03/1997 | Bình Phước | Nữ | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Trung bình | Chính quy | | |
006 | VY THỊ DUYÊN | 11/03/1997 | Bình Phước | Nữ | Tày | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Trung bình | Chính quy | | |
007 | VI THỊ BÍCH ĐÀO | 08/04/1998 | Bình Phước | Nữ | Tày | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
008 | ĐIỂU ĐỊNH | 04/04/1996 | Sông Bé | Nam | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
009 | ĐIỂU THỊ GẤM | 10/01/1998 | Bình Phước | Nữ | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
010 | TRƯƠNG THỊ HÀ | 16/06/1996 | Sông Bé | Nữ | Mường | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Trung bình | Chính quy | | |
011 | MẠC VĂN HÀNH | 06/08/1997 | Cao Bằng | Nam | Nùng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Trung bình | Chính quy | | |
012 | THỊ HẰNG | 29/11/1996 | Bình Phước | Nữ | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
013 | QUÁCH THỊ HẰNG | 30/12/1998 | Thanh Hóa | Nữ | Mường | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Giỏi | Chính quy | | |
014 | ĐIỂU HẬU | 19/03/1998 | Bình Phước | Nam | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
015 | NGƯU TRỌNG HIẾU | 01/09/1998 | Bình Phước | Nam | Khơme | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Trung bình | Chính quy | | |
016 | THỊ HOA | 15/03/1996 | Sông Bé | Nữ | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
017 | NÔNG THỊ HUỆ | 28/03/1998 | Bình Phước | Nữ | Tày | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Giỏi | Chính quy | | |
018 | THỊ HƯƠNG | 1997 | Sông Bé | Nữ | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
019 | LÊ THỊ KHOA | 01/01/1998 | Thanh Hóa | Nữ | Thổ | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Giỏi | Chính quy | | |
020 | THỊ LÀNH | 28/12/1998 | Bình Phước | Nữ | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Trung bình | Chính quy | | |
021 | LÂM LẦY | 20/08/1996 | Sông Bé | Nam | Khơme | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Trung bình | Chính quy | | |
022 | TRIỆU THỊ MỸ LINH | 20/05/1998 | Lâm Đồng | Nữ | Nùng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
023 | THỊ MẬN | 10/12/1997 | Bình Phước | Nữ | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
024 | HOÀNG THỊ KIM NGÂN | 04/03/1998 | Bình Phước | Nữ | Nùng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Giỏi | Chính quy | | |
025 | THỊ NGUYÊN | 18/11/1998 | Bình Phước | Nữ | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
026 | THỊ NHĂNG | 12/05/1998 | Bình Phước | Nữ | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Giỏi | Chính quy | | |
027 | HOÀNG HUỲNH NHẤT | 19/01/1998 | Bình Phước | Nam | Nùng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Giỏi | Chính quy | | |
028 | ĐIỂU PHÍ | 1997 | Bình Phước | Nam | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Trung bình | Chính quy | | |
029 | THẠCH THỊ PHƯƠNG | 12/07/1996 | Sông Bé | Nữ | Khơme | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
030 | BẾ THỊ PHƯỢNG | 07/04/1998 | Bình Phước | Nữ | Tày | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Giỏi | Chính quy | | |
031 | SẦM THỊ QUÍ | 11/10/1998 | Bình Phước | Nữ | Nùng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Giỏi | Chính quy | | |
032 | THỊ RIÊNG | 08/12/1997 | Bình Phước | Nữ | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
033 | LÂM SANG | 17/11/1996 | Sông Bé | Nam | Khơme | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
034 | ĐIỂU Y SẮC | 24/08/1997 | Bình Phước | Nam | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Trung bình | Chính quy | | |
035 | MẠC VĂN SOI | 10/08/1998 | Bình Phước | Nam | Nùng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Trung bình | Chính quy | | |
036 | ĐIỂU SƠN | 12/04/1998 | Bình Phước | Nam | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
037 | LÂM THỊ TRUNG THẢO | 06/10/1998 | Bình Phước | Nữ | Khơme | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Giỏi | Chính quy | | |
038 | LÂM THỊ THẮM | 10/05/1997 | Bình Phước | Nữ | Tà Mun | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
039 | THỊ THẤM | 04/03/1998 | Bình Phước | Nữ | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Trung bình | Chính quy | | |
040 | QUÁCH VĂN THIỆN | 26/08/1998 | Bình Phước | Nam | Mường | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
041 | HÀ QUỐC THU | 05/06/1998 | Bình Phước | Nữ | Thái | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
042 | ĐÀM THỊ THUYÊN | 25/05/1998 | Bắc Cạn | Nữ | Nùng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
043 | LÂM THỊ THƯỜNG | 24/12/1996 | Sông Bé | Nữ | Tà Mun | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Trung bình | Chính quy | | |
044 | LÂM THỊ KIM THY | 12/11/1997 | Sông Bé | Nữ | Tà Mun | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Trung bình | Chính quy | | |
045 | THẠCH THỊ NHIỆT TÌNH | 08/07/1998 | Bình Phước | Nữ | Khơme | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
046 | THỊ ÚT | 25/08/1998 | Bình Phước | Nữ | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Khá | Chính quy | | |
047 | ĐIỂU VŨ | 27/05/1998 | Bình Phước | Nam | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Trung bình | Chính quy | | |
048 | ĐIỂU VỤ | 17/02/1996 | Sông Bé | Nam | Stiêng | Phổ Thông DTNT Bình Long | 2013 | Trung bình | Chính quy | | |
Bình Long, Ngày 10 tháng 5 năm 2013 | |||||||||||
Hiệu Trưởng | |||||||||||
Hoàng Thị Thiên Kim |